/əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/
Thông dụng
Danh từ
Uy quyền, quyền lực tối cao, quyền thế
- to exercise authority over somebody
- có quyền lực tối cao so với ai
( số nhiều) căn nhà ráng quyền, căn nhà chức vụ, căn nhà đương cục
- local authorities are the foundation of national administrative machine
- chính quyền khu vực là nền tảng của máy bộ hành chủ yếu quốc gia
Người sở hữu đáng tin tưởng, người dân có thẩm quyền, Chuyên Viên, người lão luyện (về một môn nào)
- an authority on phonetics
- chuyên gia về ngữ âm
Tài liệu hoàn toàn có thể thực hiện địa thế căn cứ xứng đáng tin yêu, căn cứ
- what is his authority?
- anh tao địa thế căn cứ vô đâu?
- to bởi something on one's own authority
- tự ý làm những gì, tự động được chấp nhận thực hiện gì
- on (from) good authority
- theo một mối cung cấp uy tín, theo đuổi địa thế căn cứ đích xác
Chuyên ngành
Toán & tin yêu
quyền (sử dụng, truy cập)
- authority checking
- sự đánh giá quyền (sử dụng, truy cập)
Xây dựng
quyền lực
- standards authority
- quyền lực về xài chuẩn
thẩm quyền, giới chức
Kỹ thuật cộng đồng
nhà đương cục
Kinh tế
chức quyền
- line authority
- chức quyền những cấp
nhà ráng quyền
nhà chức trách
- port authority
- nhà chức vụ cảng
- relevant authority (the...)
- nhà chức vụ sở hữu thẩm quyền
nhà đương cuộc
- adjudicatory authority
- nhà đương cuộc xét xử
nhà đương trách
quyền thế
quyền lực
sự ủy quyền
- spending authority
- sự ủy quyền đầu tư tài chánh
thác quyền
thẩm quyền
- authority đồ sộ sign
- thẩm quyền ký
- relevant authority (the...)
- nhà chức vụ sở hữu thẩm quyền
- telex for authority đồ sộ pay
- gởi năng lượng điện báo cho tới phòng ban thẩm quyền chi trả
uy quyền
- advice of authority đồ sộ pay
- giấy báo ủy quyền thanh toán
- agent without authority
- người đại lý không được ủy quyền
- authority đồ sộ accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- authority đồ sộ draw
- ủy quyền rút tiền
- authority đồ sộ draw
- ủy quyền viết lách (hối phiếu)
- authority đồ sộ negotiate
- ủy quyền phân tách khấu
- authority đồ sộ pay
- ủy quyền trả tiền
- authority đồ sộ purchase
- ủy quyền mua
- authority đồ sộ sign
- thư ủy quyền ký
- authority đồ sộ transfer
- thư ủy quyền trả nhượng
- note of authority
- giấy ủy quyền
- spending authority
- sự ủy quyền đầu tư tài chánh
ủy quyền
- advice of authority đồ sộ pay
- giấy báo ủy quyền thanh toán
- agent without authority
- người đại lý không được ủy quyền
- authority đồ sộ accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- authority đồ sộ draw
- ủy quyền rút tiền
- authority đồ sộ draw
- ủy quyền viết lách (hối phiếu)
- authority đồ sộ negotiate
- ủy quyền phân tách khấu
- authority đồ sộ pay
- ủy quyền trả tiền
- authority đồ sộ purchase
- ủy quyền mua
- authority đồ sộ sign
- thư ủy quyền ký
- authority đồ sộ transfer
- thư ủy quyền trả nhượng
- note of authority
- giấy ủy quyền
- spending authority
- sự ủy quyền đầu tư tài chánh
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascendancy , authorization , beef * , charge , clout * , command , credit , domination , dominion , edge , esteem , force , goods * , government , guts * , influence , juice * , jump , jurisdiction , leg up , license , mastery , might , might and main , permission , permit , pizzazz * , pow , powerhouse , prerogative , prestige , punch , right , ropes , rule , say , say-so , steam , strength , strong arm , stuff * , supremacy , sway , upper hand * , warrant , weight , what it takes , whip hand , word , zap * , arbiter , aristocrat , bible , big cheese * , big shot * , big wig , quấn , brains , brass * , buff * , ceo , thành phố hall * , connoisseur , czar , egghead * , establishment * , exec , executive , expert , feds , front office * , governor , guru , ivory dome , judge , kingfish , kingpin , law * , power elite , pro , professional , professor , pundit , scholar , specialist , textbook * , top brass , top dog , top hand , upstairs , veteran , virtuoso , whiz , wizard , control , power , sovereignty , official , mandate , ace , adept , dab hand , master , past master , proficient , absolutism , apostolicity , ascendency , autarchy , autocracy , bailiwick , carte blanche , competence , credibility , despot , despotism , devolution , dictum , dogma , tên miền , fiat , fiefdom , hegemony , importance , ipse dixit , justification , martinet , orthodoxy , parish , paternalism , potence , precedent , realm , regent , reliability , sanction , sayso , say ví , scepter , source , totalitarianism , trustworthiness. associated word: purview , tyrant , ukase , warranty
Bình luận