Thông tin tưởng gửi gắm dịch
Công ty CP Chiếu xạ An Phú được xây dựng năm 2003 theo dõi giấy tờ ghi nhận ĐKKD lần thứ nhất số 3700480244 (số mới) và 4603000059 (số cũ) tự Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp cho ngày 20/01/2003. Theo giấy tờ phép tắc ưu đãi góp vốn đầu tư số: 73/CN-UB tự Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương cấp cho ngày 30/06/2003.
Bạn đang xem: cong ty co phan chieu xa an phu
Vào diện trấn áp kể từ 31.3.2023 tự LNST năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 09/11/2023
10.45 0.25 (2.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham ô chiếu
10.2
-
Giá trần
10.9
-
Giá sàn
9.49
-
Giá ngỏ cửa
10.35
-
Giá cao nhất
10.45
-
Giá thấp nhất
10.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giao dịch NĐTNN
-
KLGD ròng
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.80 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo dõi giá chỉ điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch thanh toán đầu tiên: 05/02/2010
Giá ngừng hoạt động phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng CP niêm yết đợt đầu: 8,640,000
-
-1.87
-
-1.87
-
P/E :
-5.60
-
Giá trị buột sách /cp (nghìn đồng):
29.97
-
P/B:
0.35
-
KLGD khớp mệnh lệnh tầm 10 phiên:
4,690
-
KLCP đang được niêm yết:
đôi mươi,121,395
-
KLCP đang được lưu hành:
19,905,025
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
208.01
Tin tức - Sự kiện
Hồ sơ công ty
Thông tin tưởng tài chính
Thông tin tưởng cơ bản
Ban chỉ dẫn và chiếm hữu
Cty con cái & liên kết
Tải BCTC
Chỉ tiêu xài
Trước Sau ![]() |
Quý 4- 2022 | Quý 1- 2023 | Quý 2- 2023 | Quý 3- 2023 | Tăng trưởng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết trái ngược sale (1.000 VNĐ) |
Xem chan chứa đủ | |||||||||||
Doanh thu bán sản phẩm và CCDV | 28,298,784 | 19,533,201 | 27,503,492 | 34,920,901 |
|
|||||||
Giá vốn liếng mặt hàng bán | 23,348,448 | đôi mươi,151,233 | 23,794,110 | 23,457,555 |
|
|||||||
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV | 4,950,336 | -618,031 | 3,709,381 | 11,463,346 |
|
|||||||
Lợi nhuận tài chính | -5,737,945 | -6,866,947 | -7,478,729 | -7,193,637 |
|
|||||||
Lợi nhuận khác | -1,342 | -55,021 | -42,021 | -1,165 |
|
|||||||
Tổng lợi tức đầu tư trước thuế | -9,852,781 | -14,597,849 | -12,042,871 | -2,364,183 |
|
|||||||
Lợi nhuận sau thuế | -9,852,781 | -15,263,170 | -12,042,871 | -2,364,183 |
|
|||||||
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp mẹ | -9,852,781 | -15,263,170 | -12,042,871 | -2,364,183 |
|
|||||||
Xem chan chứa đủ | ||||||||||||
|
tỷ đồng |
|||||||||||
Tài sản (1.000 VNĐ) |
Xem chan chứa đủ | |||||||||||
Tổng gia tài lưu động ngắn ngủn hạn | 242,773,700 | 251,388,419 | 181,110,742 | 158,772,391 |
|
|||||||
Tổng tài sản | 973,918,541 | 973,271,531 | 947,289,574 | 928,203,992 |
|
|||||||
Nợ ngắn ngủn hạn | 87,491,455 | 102,107,615 | 118,768,529 | 139,247,130 |
|
|||||||
Tổng nợ | 347,668,564 | 362,284,723 | 348,345,638 | 331,624,239 |
|
|||||||
Vốn công ty sở hữu | 626,249,977 | 610,986,807 | 598,943,936 | 596,579,754 |
|
|||||||
Xem chan chứa đủ |
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu xài tiếp hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn công ty sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng rã (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổ hợp kể từ những mối cung cấp uy tín, có mức giá trị tìm hiểu thêm với những ngôi nhà góp vốn đầu tư.
Tuy nhiên, Shop chúng tôi ko phụ trách trước từng khủng hoảng nào là tự dùng những tài liệu này.
Bình luận