Thông tin cậy phó dịch
Hủy niêm yết bên trên HOSE kể từ 15/12/2011 vì thế vi phạm nguy hiểm quy quyết định CBTT
9.5 -0.5 (-5%)
-
Giá tham ô chiếu
10
-
Giá trần
10.5
-
Giá sàn
9.5
-
Giá hé cửa
9.5
-
Giá cao nhất
9.5
-
Giá thấp nhất
9.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giao dịch NĐTNN
-
KL Mua
-
KL Bán
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
41.14 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo dõi giá chỉ điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch thanh toán đầu tiên: 11/12/2007
Giá tạm dừng hoạt động phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng CP niêm yết lượt đầu: 10,300,000
-
0.00
-
0.00
-
P/E :
n/a
-
Giá trị bong sách /cp (nghìn đồng):
0.00
-
P/B:
0.50
-
KLGD khớp mệnh lệnh khoảng 10 phiên:
268
-
KLCP đang được niêm yết:
10,300,000
-
KLCP đang được lưu hành:
10,300,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
97.85
Tin tức - Sự kiện
Hồ sơ công ty
Thông tin cậy tài chính
Thông tin cậy cơ bản
Ban chỉ huy và chiếm hữu
Cty con cái & liên kết
Tải BCTC
Chỉ chi tiêu
Trước Sau ![]() |
Quý 1- 2010 | Quý 2- 2010 | Quý 3- 2010 | Quý 4- 2010 | Tăng trưởng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết ngược sale (1.000 VNĐ) |
Xem tràn đủ | |||||||||||
Doanh thu bán sản phẩm và CCDV | 324,237,480 | 295,186,037 | 229,235,480 | 337,589,762 |
|
|||||||
Giá vốn liếng mặt hàng bán | 307,851,736 | 293,241,167 | 213,866,158 | 315,167,598 |
|
|||||||
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV | 16,385,745 | 1,944,870 | 15,369,322 | 22,422,164 |
|
|||||||
Lợi nhuận tài chính | 3,518,692 | 11,035,436 | 2,109,167 | -2,511,814 |
|
|||||||
Lợi nhuận khác | -7,951,272 | 1,357,197 | -76,740 | 2,707,694 |
|
|||||||
Tổng ROI trước thuế | -17,063,518 | -5,134,889 | 1,968,560 | 6,570,322 |
|
|||||||
Lợi nhuận sau thuế | -18,160,771 | -5,134,889 | 1,968,560 | 6,570,322 |
|
|||||||
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp lớn mẹ | -18,160,771 | -5,134,889 | 1,968,560 | 6,570,322 |
|
|||||||
Xem tràn đủ | ||||||||||||
|
tỷ đồng |
|||||||||||
Tài sản (1.000 VNĐ) |
Xem tràn đủ | |||||||||||
Tổng gia sản lưu động ngắn ngủn hạn | 270,592,176 | 252,933,597 | 322,292,619 | 328,688,090 |
|
|||||||
Tổng tài sản | 435,773,139 | 393,814,296 | 481,202,347 | 486,397,308 |
|
|||||||
Nợ ngắn ngủn hạn | 235,296,939 | 202,822,716 | 265,063,181 | 245,396,835 |
|
|||||||
Tổng nợ | 252,501,076 | 207,814,104 | 293,392,541 | 289,567,296 |
|
|||||||
Vốn công ty sở hữu | 183,272,064 | 186,000,192 | 187,809,806 | 196,830,012 |
|
|||||||
Xem tràn đủ |
- Chỉ số tài chính
- Chỉ chi tiêu kế tiếp hoạch
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn công ty sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng rã (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổ hợp kể từ những mối cung cấp uy tín, có mức giá trị tìm hiểu thêm với những ngôi nhà góp vốn đầu tư.
Tuy nhiên, công ty chúng tôi ko phụ trách trước từng rủi ro khủng hoảng nào là bởi dùng những tài liệu này.
Bình luận