Bản dịch của "D-Day" nhập Việt là gì?
EN
D-Day {danh}
VI
- ngày sụp bộ
- ngày nổ súng
- ngày tận thế
Bản dịch
D-Day
ngày sụp bộ {danh} (trong cuộc chiến tranh trái đất loại 2)
D-Day
ngày nổ súng {danh} (trong cuộc chiến tranh trái đất loại 2)
D-Day (từ khác: doomsday)
ngày tận thế {danh}
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ Anh) của "D-Day":
D-Day
English
- 6 June 1944
- Normandy landings
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "D-Day" nhập giờ Việt
day danh từ
Vietnamese
- nhật
- hôm
- ngày
- ban ngày
memorial day danh từ
the other day trạng từ
Vietnamese
- ngày hôm trước
- hôm nọ
that day trạng từ
Vietnamese
- hôm đó
- ngày hôm đó
light of day danh từ
Vietnamese
- ánh sáng sủa ban ngày
election day danh từ
Vietnamese
- ngày bầu cử
during the day trạng từ
Vietnamese
- ban ngày
half a day danh từ
Vietnamese
- buổi
live from day to lớn day động từ
Vietnamese
- ăn xổi ở thì
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- Cornish
- Crimea
- Croatia
- Croatian
- Cuba
- Cyprus
- Czech
- Czech Republic
- Czechoslovakia
- Côte d'Ivoire
- D-Day
- DMZ
- Danish
- Danube
- Dead Sea
- December
- Declaration of Independence
- Democratic
- Deng
- Denmark
- Department of Defense
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói thông thườn nhập giờ Việt dịch sang trọng 28 ngôn từ không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận