/iks´kə:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc đi dạo, cuộc du lãm, chuyến tham lam quan
(từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc tiến công thọc ra
(thiên văn học) sự lên đường trệch
(kỹ thuật) sự trệch ngoài trục
Chuyên ngành
Kinh tế
cuộc
- shore excursion
- cuộc đi dạo tẻ bờ
sự lên đường thăm hỏi quan
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circuit , cruise , day trip , digression , expedition , jaunt , junket , outing , picnic , pleasure trip , ramble , round trip , safari , tour , trek , trip , walk , wandering , aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , diversion , hike , journey , ride , sail , sortie , voyage
Bình luận