Danh từ
Khúc mộc mới mẻ đốn hạ
- in the log
- còn ko xẻ
(hàng hải) máy đo vận tốc (tàu)
(như) log-book
Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
- to fall lượt thích a log
- ngã vật xuống, té như trời giáng
- to keep the log rolling
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện với cùng 1 nhịp phỏng nhanh
- roll my log and I'll roll yours
- hãy chung tôi, tôi sẽ hỗ trợ lại anh (trong những mưu mẹo toan (chính trị), trong những công việc tưng bốc kiệt tác của nhau trong những mái ấm phê bình (văn học))
- to split the log
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) lý giải đồ vật gi, giải nghĩa kiểu gì
- as easy as falling off a log
- quá dễ dàng, đặc biệt dễ
- to sleep lượt thích a log
- ngủ say như chết
Viết tắt
(toán học) lôga
Ngoại động từ
Chặt (đốn) trở nên từng khúc
(hàng hải) ghi (số dặm vẫn đi) nhập buột nhật ký mặt hàng hải; lên đường được (bao nhiêu dặm)
(hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) nhập buột phạt; trừng trị (ai)
- to log off
- nhổ lên, khoét gốc (cây)
Bình luận