Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "tầng trệt" nhập giờ đồng hồ Anh
tầng đệm danh từ
English
- buffer
tầng ngôi nhà danh từ
English
- story
- storey
tầng ngậm nước danh từ
English
- aquifer
tầng lớp danh từ
English
- class
tầng xép danh từ
English
- entresol
tầng lớp thấp nhất của xã hội danh từ
English
- lower class
tầng áp cái danh từ
English
- attic
tầng lửng danh từ
English
- entresol
tầng ozon danh từ
English
- ozone layer
tầng bình lưu danh từ
English
- stratosphere
Bình luận